Loading data. Please wait

DIN EN 413-1

Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
This European Standard gives the definition and composition of masonry cements as commonly used in Europe for the production of mortar for bricklaying and blocklaying and for rendering and plastering. It includes physical, mechanical and chemical requirements and defines strength classes. EN 413-1 also states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 413-1
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 413-1 (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (1999-06)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
DIN V ENV 413-1 (1995-03)
Masonry cement - Part 1: Specifications; German version ENV 413-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 413-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 413-1 (1995-03)
Masonry cement - Part 1: Specifications; German version ENV 413-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 413-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1976-12)
Masonry cement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1994-02) * DIN 4211-101 (1990-11) * DIN 4211 (1986-09)
Từ khóa
CE marking * Cements * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Durability * Marking * Masonry cements * Mechanical properties * Mortars * Physical properties * Specification (approval) * Strength of materials * Wall ties * Permanency
Số trang
25