Loading data. Please wait

DIN V ENV 413-1

Masonry cement - Part 1: Specifications; German version ENV 413-1:1995

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
This document gives the definition and composition of masonry cement for bricklaying and blocklaying and for rendering and plastering. It specifies requirements for physical and chemical properties and also the manufacturers autocontrol procedures to ensure conformity.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 413-1
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 1: Specifications; German version ENV 413-1:1995
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 413-1 (1994-11), IDT * TS 22-1 ENV 413-1 (1998-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03) * EN 998-1 * EN 998-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 413-1 (1995-03)
Masonry cement - Part 1: Specifications; German version ENV 413-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 413-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cements * Chemical properties * Composition * Conformity testing * Construction * Construction materials * Fresh mortar * Marking * Masonry cements * Mortars * Physical properties * Properties * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wall ties
Số trang
11