Loading data. Please wait

DIN 4211

Masonry cement

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4211
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1060 (1967-12) * DIN 1164-3 (1970-06) * DIN 1164-4 (1970-06) * DIN 1164-5 (1970-06) * DIN 1164-6 (1970-06) * DIN 1164-7 (1970-06) * DIN 4188
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-1 (2004-05)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03)
Masonry cement - Specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (1995-03)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1976-12)
Masonry cement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria; German version EN 413-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (2005-08)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Cements * Compressive strength * Construction materials * Definitions * Density * Determination of content * Fineness * Marking * Masonry cement * Masonry cements * Mortars * Plasters * Rocks * Sampling methods * Sulphates * Surfaces * Surveillance (approval) * Test specimens * Wall ties * Test sieves * Specific * Brickwork * Processibility * Stuffs * Supervision community * Delivery * Fineness of grinding * Solidifikation * Hydraulic * Soundness * Testing * Content * Quality control * Foreign surveillance * Surveillance reports
Số trang
3