Loading data. Please wait
DIN EN 413-2Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-08-00
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-1 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement; term, requirements, tests, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4211 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement; term, requirements, tests, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4211 |
| Ngày phát hành | 1989-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4211 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |