Loading data. Please wait

DIN EN 413-2

Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
This document describes reference and alternative test methods to be used when testing masonry cements to assess their conformity to ENV 413-1. It gives the tests on fresh mortar for consistence, water retention, air content and workability.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 413-2
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 413-2 (1994-11), IDT * SN EN 413-2 (1994), IDT * TS 22-2 EN 413-2 (1998-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 196-1 (1990-03)
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 196-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (1994-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03) * EN 413-1
Thay thế cho
DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211-102 (1990-11)
Thay thế bằng
DIN EN 413-2 (2005-08)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 413-2 (1995-03)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1990-08)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1989-04)
Masonry cement; term, requirements, tests, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1976-12)
Masonry cement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4211
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (2005-08)
Masonry cement - Part 2: Test methods; German version EN 413-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 413-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211-102 (1990-11) * DIN 4211 (1986-09)
Từ khóa
Air content * Cements * Cohesion * Conformity testing * Consistency * Construction * Construction materials * Masonry cements * Testing * Wall ties * Water content * Water retention value
Số trang
10