Loading data. Please wait

EN 680

Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 680
Tên tiêu chuẩn
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P19-107*NF EN 680 (2006-03-01), IDT
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-107*NF EN 680
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 680 (2006-03), IDT * BS EN 680 (2006-01-16), IDT * SN EN 680 (2005-12), IDT * OENORM EN 680 (2006-02-01), IDT * PN-EN 680 (2006-04-15), IDT * PN-EN 680 (2008-06-12), IDT * SS-EN 680 (2005-12-16), IDT * UNE-EN 680 (2006-11-29), IDT * TS EN 680 (2014-09-30), IDT * UNI EN 680:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 680 (2006-05-01), IDT * CSN EN 680 (2006-08-01), IDT * DS/EN 680 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 680:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 680:en (2006-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 678 (1993-12)
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 678
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (2005-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 680 (1993-12)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 680
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 680 (2005-07)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 680
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 680 (2005-07)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 680
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 680 (2003-06)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 680
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 680 (1993-12)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 680
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 680 (1993-04)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 680
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 680 (1992-03)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 680
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 680 (2005-12)
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 680
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Cellular concrete * Change of length * Concretes * Construction * Construction materials * Drying * Drying losses * Drying shrinkage * Hardened * Mathematical calculations * Measurement * Reference values * Shrinkage * Shrinking * Test specimens * Testing
Số trang
9