Loading data. Please wait
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-07-00
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-104*NF EN 679 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 678 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of moisture content of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1353 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 679 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 679 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 679 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 679 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 679 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 679 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 679 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |