Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6946

Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This standard gives the method of calculation of the thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements, excluding doors, windows and other glazed units, components which involve heat transfer to the ground, and components through which air is designed to permeate. The standard also gives an approximate method that can be used for elements containing inhomogeneous layers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6946
Tên tiêu chuẩn
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6946 (2007-12), IDT * ISO 6946 (2007-12), IDT * TS EN ISO 6946 (2012-03-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10211 (2007-12) * ISO 10456 (2007-12) * ISO 13370 (2007-12) * ISO 13789 (2007-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 6946 (2003-10)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (2005-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6946 (2003-10)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (1996-11)
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-5 (1981-08)
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-5
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (2008-04)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (2005-06) * DIN EN 30211 (1992-12)
Từ khóa
Approximation method * Brickwork * Bridges * Building component test * Buildings * Climate * Components * Condensating water * Construction * Current density * Damp-proofing * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Diffusion resistance * Energy demands * Evaporation * Floors * Heat * Heat flow density * Heat transfer * Heating equipment * Humidity * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Quantity surveying * Roofs * Temperature * Thermal bridges * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Walls * Bottom * Ground * Soils
Mục phân loại
Số trang
35