Loading data. Please wait
DIN EN ISO 6946Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-10-00
| Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
| Ngày phát hành | 1969-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
| Ngày phát hành | 1960-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |