Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-09-00
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of moisture content by drying at elevated temperature (ISO 12570:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12570 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion (ISO 15148:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15148 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials und products - Determination of moisture content by drying at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12570 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15148 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulating materials; determination of water vapour (moisture) permeability of construction and insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulating materials; determination of water vapour (moisture) permeability of construction and insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulations; determination of water vapour permeability of building and insulating materials, test procedure and evaluation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52615-1 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |