Loading data. Please wait
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011
Số trang: 119
Ngày phát hành: 2011-06-00
| Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the dry density of lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 992 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1352 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1355 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1356 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-3 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of flexural strength of lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1521 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1740 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1741 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1742 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-2 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4/A1 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6/AC |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| No fines lightweight concrete walls - Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4028 |
| Ngày phát hành | 1982-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Walls of leightweight concrete with porous structure; design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture; Requirements, testing, design, construction, installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4028 |
| Ngày phát hành | 1938-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |