Loading data. Please wait

DIN EN 1520

Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard is for prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete (LAC) with open structure intended to be used in building constructions for structural elements a) for non-structural elements b) for non-structural elements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1520
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1520 (2011-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 991 (1995-05)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 991
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 992 (1995-05)
Determination of the dry density of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 992
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1352 (1996-12)
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1352
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1355 (1996-12)
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1355
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1356 (1996-12)
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1356
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-3 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1521 (1996-11)
Determination of flexural strength of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1521
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1740 (1998-04)
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1740
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1741 (1998-04)
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1741
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1742 (1998-04)
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1742
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-1 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-2 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6/AC (2008-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 990 (2002-09) * EN 1354 (2005-07) * EN 1739 (2007-04) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * CEN/TR 15728 (2008-05) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 1520 (2003-07)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1520
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1520 (2007-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1520 (2003-07)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1520
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4232 (1987-09)
No fines lightweight concrete walls - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4232
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4028 (1982-01)
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4028
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4232 (1978-12)
Walls of leightweight concrete with porous structure; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4232
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4028 (1938-10)
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture; Requirements, testing, design, construction, installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4028
Ngày phát hành 1938-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1520 (2011-06) * DIN EN 1520 (2007-10) * DIN EN 1520 (1994-10) * DIN 4232 (1985-03) * DIN 4028 (1980-03)
Từ khóa
Accompanying forms * Aerated concretes * Air-dry * Building component test * Bulk density * CE marking * Components * Concrete components * Concretes * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Corrosion protection * Debris * Definitions * Density * Dimensioning * Dimensions * Letterings * Lightweight concrete * Load capacity * Loading * Marking * Material properties * Packages * Porosity * Prefabricated * Product standards * Production control * Properties * Quality assurance * Quality control * Reinforcement * Specification (approval) * Stiffness * Strength of materials * Stress
Số trang
119