Loading data. Please wait
No fines lightweight concrete walls - Design and construction
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1987-09-00
Thermal insulation in buildings; characteristic values relating to thermal insulation and protection against moisture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Walls of leightweight concrete with porous structure; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4213 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 990:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 990 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 992:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 992 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
No fines lightweight concrete walls - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Walls of leightweight concrete with porous structure; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4213 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 990:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 990 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 992:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 992 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |