Loading data. Please wait
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2003-07-00
Reinforcing steels; grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for in-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 1739:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1739 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 1741:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1741 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4028 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
No fines lightweight concrete walls - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
No fines lightweight concrete walls - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture - Requirements, testing, design, construction, installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4028 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Walls of leightweight concrete with porous structure; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced concrete slabs made of lightweight concrete with internally porous texture; Requirements, testing, design, construction, installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4028 |
Ngày phát hành | 1938-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application in structures of prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4213 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |