Loading data. Please wait
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-12-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6946 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calucation method (revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 2 : Thermal bridges of rectangular sections in plane structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-2 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6946 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amenmdent 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 DAM 1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 FDAM 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Calculation methods - Part 1: Thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements (Revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 1 : Steady state thermal properties of building components and building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |