Loading data. Please wait
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-12-00
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10456 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10456 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10456 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |