Loading data. Please wait

ISO 10456

Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10456
Tên tiêu chuẩn
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10456 (2000-08), IDT * BS EN ISO 10456 (2000-04-15), IDT * EN ISO 10456 (1999-12), IDT * NF P75-110 (2001-05-01), IDT * JIS A 1480 (2002-08-20), MOD * SN EN ISO 10456 (2000-06), IDT * SN EN ISO 10456 (2007), IDT * OENORM EN ISO 10456 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 10456 (2004-03-12), IDT * SS-EN ISO 10456 (2000-06-09), IDT * UNE-EN ISO 10456 (2001-02-28), IDT * TS EN ISO 10456 (2002-03-25), IDT * STN EN ISO 10456 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 10456 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 10456 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-ISO 10456:1999 en (1999-12-01), IDT * SANS 10456:2007 (2007-05-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8301 (1991-08) * ISO 8302 (1991-08) * ISO 8990 (1994-09)
Thay thế cho
ISO 10456 (1997-08)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 Technical Corrigendum 1 (1997-12)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10456 (1999-04)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 10456
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10456 (2007-12)
Lịch sử ban hành
ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 (1997-08)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 Technical Corrigendum 1 (1997-12)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10456 (1997-03)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 10456
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10456 (1999-04)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 10456
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 (2007-12) * ISO/FDIS 10456 (1997-03) * ISO/DIS 10456 (1995-04) * ISO/DIS 10456 (1993-10)
Từ khóa
Ambient temperature * Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Conversion (units of measurement) * Definitions * Dimensioning * Ratings * Testing * Testing conditions * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
16