Loading data. Please wait
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-04-00
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8990 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10456 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |