Loading data. Please wait

ISO/FDIS 10456

Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 10456
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 10456 (1997-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8990
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 10456 (1995-04)
Thay thế bằng
ISO 10456 (1997-08)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 (1997-08)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10456
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10456 (2007-12) * ISO/FDIS 10456 (1997-03) * ISO/DIS 10456 (1995-04) * ISO/DIS 10456 (1993-10)
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Dimensioning * Ratings * Testing * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
20