Loading data. Please wait
Thermal insulation - Calculation methods - Part 1: Thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements (Revision of ISO 6946-1:1986)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1995-01-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calucation method (revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calucation method (revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Calculation methods - Part 1: Thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements (Revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |