Loading data. Please wait
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1996-08-00
Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements. Thermal resistance and thermal transmittance. Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 6946:1997 |
Ngày phát hành | 1997-01-15 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements. Thermal resistance and thermal transmittance. Calculation method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-731*NF EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 2101 |
Ngày phát hành | 2003-03-19 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 6946*SIA 180.071 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 6946*SIA 180.071 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1997-02-28 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
BUILDING COMPONENTS AND BUILDING ELEMENTS. THERMAL RESISTANCE AND THERMAL TRANSMITTANCE. CALCULATION METHOD. (ISO 6946:1996). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UNE-EN ISO 6946:1997 |
Ngày phát hành | 1997-02-10 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6946:2007 |
Ngày phát hành | 2007-05-24 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UNI EN ISO 6946:2007 |
Ngày phát hành | 2007-05-17 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements. Thermal resistance and thermal transmittance. Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | STN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1998-05-11 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 1 : Steady state thermal properties of building components and building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Calculation methods - Part 1: Thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements (Revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 2 : Thermal bridges of rectangular sections in plane structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-2 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Calculation methods - Part 1: Thermal resistance and thermal transmittance of building components and building elements (Revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calucation method (revision of ISO 6946-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6946-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 2 : Thermal bridges of rectangular sections in plane structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-2 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Calculation methods; Part 1 : Steady state thermal properties of building components and building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |