Loading data. Please wait
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1996-00-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 6946*SIA 180.071 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 6946*SIA 180.071 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 6946*SIA 180.071 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |