Loading data. Please wait
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method; German version EN 13363-2:2005
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-06-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9488 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15099 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method; German version EN 13363-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13363-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |