Loading data. Please wait

EN ISO 9488

Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9488
Tên tiêu chuẩn
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999)
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9488 (2001-03), IDT
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999); Trilingual version EN ISO 9488:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9488
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9488 (1999-10), IDT
Solar energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9488
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9488 (2000-04), IDT
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9488
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9488 (2001-08-01), IDT
Solar energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9488
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9488 (2013-12-01), IDT
Solar energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9488
Ngày phát hành 2013-12-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9488 (2000-03-08), IDT
Solar energy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9488
Ngày phát hành 2000-03-08
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9488 (2000-01-15), IDT * NF P50-105 (2000-01-01), IDT * OENORM EN ISO 9488 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 9488 (2002-12-27), IDT * SS-EN ISO 9488 (1999-10-08), IDT * UNE-EN ISO 9488 (2001-02-28), IDT * TS EN ISO 9488 (2002-03-07), IDT * UNI EN ISO 9488:2001 (2001-04-30), IDT * STN EN ISO 9488 (2002-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 9488:1999 en;fr;de (1999-11-01), IDT * SFS-EN ISO 9488:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9488 (1999-05)
Solar energy - Vocabulary (ISO/FDIS 9488:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9488
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9488 (1999-10)
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9488
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9488 (1999-05)
Solar energy - Vocabulary (ISO/FDIS 9488:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9488
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9488 (1995-01)
Solar energy - Vocabulary (ISO/DIS 9488:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9488
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Collectors * Definitions * Multilingual * Solar cells * Solar collectors * Solar energy * Solar heating * Solar power * Solar radiation * Solar-powered devices * Terminology * Thermal * Vocabulary
Số trang
2