Loading data. Please wait
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008
Số trang: 185
Ngày phát hành: 2008-09-00
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006); German version EN ISO 10077-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:2007); German version EN ISO 13370:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13370 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007); German version EN ISO 13786:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO 13789:2007); German version EN ISO 13789:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15217 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15251 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy needs for space heating and cooling using dynamic methods - General criteria and validation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15265 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-5: Space heating generation systems, the performance and quality of district heating and large volume systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9050 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar energy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9488 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15099 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly means of single meteorological elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree-days) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-6 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating; residential buildings; German version EN 832:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |