Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree-days)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-09-00
Climatic data for building design - Proposed system of symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6243 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree days) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15927-6 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree-days) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-6 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree days) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15927-6 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 6: Accumulated temperature differences (degree days) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15927-6 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |