Loading data. Please wait
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2007-06-00
| Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15217 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15217 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15217 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15217 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |