Loading data. Please wait

ISO 7726

Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7726
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7726 (2002-04), IDT * BS EN ISO 7726 (2001-11-06), IDT * EN ISO 7726 (2001-07), IDT * prEN ISO 7726 (2000-09), IDT * X30-202PR, IDT * NF X35-202 (2002-01-01), IDT * SN EN ISO 7726 (2001-09), IDT * OENORM EN ISO 7726 (2001-10-01), IDT * OENORM EN ISO 7726 (2000-12-01), IDT * PN-EN ISO 7726 (2002-12-15), IDT * PN-ISO 7726 (2001-03-15), IDT * SS-EN ISO 7726 (2002-05-17), IDT * UNE-EN ISO 7726 (2002-03-26), IDT * TS EN ISO 7726 (2001-11-29), IDT * STN EN ISO 7726 (2002-11-01), IDT * STN EN ISO 7726 (2003-07-01), IDT * CSN EN ISO 7726 (2002-05-01), IDT * DS/EN ISO 7726 (2001-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 7726:2001 en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7730 (1994-12)
Thay thế cho
ISO 7726 (1985-07)
Thermal environments; Instruments and methods for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7726 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7726 (1985-07)
Thermal environments; Instruments and methods for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7726 (1998-02) * ISO/DIS 7726 (1996-02)
Từ khóa
Air speed * Air temperatures * Ambient temperatures * Characteristics * Climate * Climate values * Comfort * Determination of climate * Environment * Environment (working) * Environmental condition * Ergonomics * Heat balance * Human body * Humidity * Humidity measurement * Instruments * Loading * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods * Operating stations * Physical * Physical properties * Properties * Psychrometers * Radiant heat * Radiative heat transfer * Ratings * Size * Surface temperatures * Temperature measurement * Temperature-measuring instruments * Thermal comfort * Thermal environment * Wear-quantity * Wellness * Working conditions (physical) * Processes * Procedures * Stress * Working places
Số trang
51