Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating; residential buildings; German version EN 832:1998
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1998-12-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building - Calculation of energy use for heating - Residential buildings (includes Corrigenda AC:2002); German version EN 832:1998 + AC:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating; residential buildings; German version EN 832:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |