Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2004-09-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:1998); German version EN ISO 13370:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13370 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999); German version EN ISO 13789:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9050 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating; residential buildings; German version EN 832:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for space heating (ISO 13790:2004); German version EN ISO 13790:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating; residential buildings; German version EN 832:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |