Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - Simplified methods (ISO 13792:2012); German version EN ISO 13792:2012
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2012-08-00
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9050 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Calculation of steady-state U values (thermal transmittance) of multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10292 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 2: Hourly data for design cooling load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15927-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - Simplified method (ISO 13792:2005); German version EN ISO 13792:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13792 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - Simplified method (ISO 13792:2005); German version EN ISO 13792:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13792 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - Simplified methods (ISO 13792:2012); German version EN ISO 13792:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13792 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |