Loading data. Please wait
DIN EN 1996-1-2Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2011-04-00
| Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-2 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-3 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-5 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-6 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-13 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 3: Penetration seals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-3 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1996-1-2:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |