Loading data. Please wait
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1996-1-2:1995
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1997-05-00
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1996-1-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |