Loading data. Please wait

DIN EN 13305

Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies a framework for the specification of hardgrade bitumen used mainly in flooring, varnishes, mineral rubber, roofing and mastic. Within Europe several types of hargrade bitumens are used, and dependent upon traditional practices, different grades may be used for the same purpose. The framework given in this standard provides a basis for quality agreements to be established between supplier and client.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13305
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13305 (2003-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13303 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the loss in mass after heating of industrial bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13303
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08)
Thay thế cho
DIN EN 13305 (1998-11)
Thay thế bằng
DIN EN 13305 (2009-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13305 (2003-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2009-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (1998-11)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Hard * Hart-aggregates * Industrial * Industrial construction * Industries * Materials testing * Measurement * Petroleum products * Properties * Quality requirements * Specification (approval) * Testing * Testing procedures * HART
Số trang
6