Loading data. Please wait

EN ISO 3838

Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3838
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3838 (1995-12), IDT * BS EN ISO 3838 (1985-01-31), IDT * NF T60-180 (1996-03-01), IDT * ISO 3838 (1983-06), IDT * SN EN ISO 3838 (1996), IDT * OENORM EN ISO 3838 (1996-04-01), IDT * OENORM EN ISO 3838 (1995-03-01), IDT * PN-C-04004 (1990-09-14), IDT * SS-EN ISO 3838 (1996-04-26), IDT * UNE-EN ISO 3838 (1996-06-19), IDT * STN EN ISO 3838 (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 3838:1995 en (1995-11-01), IDT * SFS-EN ISO 3838:en (2001-09-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 653 (1980-10)
Long solid-stem thermometers for precision use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 653
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1976-10)
Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 91-1 (1992-11) * ISO 3007 (1986-05) * ISO 5024 (1976-12)
Thay thế cho
prEN ISO 3838 (1995-01)
Thay thế bằng
EN ISO 3838 (2004-05)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of desity or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (2004-05)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of desity or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3838 (1995-01)
Từ khóa
Calibration * Crude oils * Definitions * Density * Density bottles * Density measurement * Fundamental quantity * Liquid * Liquids * Mathematical calculations * Measurement * Methods * Minerals * Oils * Petroleum * Petroleum products * Pycnometric analysis * Relative density * Solids * Test equipment * Testing * Testing conditions * Procedures * Processes
Số trang