Loading data. Please wait
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of desity or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-05-00
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-180*NF EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Long solid-stem thermometers for precision use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 653 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and crude petroleum - Determination of vapour pressure - Reid method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3007 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Pyknometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3507 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids and liquefied petroleum gases - Measurement - Standard reference conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5024 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of desity or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3838 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |