Loading data. Please wait

EN 1426

Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1426
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1426 (1999-12), IDT * BS EN 1426 (2000-07-15), IDT * NF T66-004 (1999-12-01), IDT * SN EN 1426 (1999-12), IDT * OENORM EN 1426 (2000-04-01), IDT * PN-EN 1426 (2001-12-05), IDT * SS-EN 1426 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 1426 (2000-07-26), IDT * STN EN 1426 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1426 (2000-10-01), IDT * DS/EN 1426 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 1426:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10) * EN 10088-3 (1995-04) * EN 12594 * prEN 12597 (1996-10) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 1426 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2015-07)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Definitions * Determination * Laboratory testing * Materials testing * Needle penetration * Penetrations * Penetrometers * Petroleum products * Testing * Testing procedures
Số trang
12