Loading data. Please wait

EN 1426

Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the consistency of bitumen and bituminous binders. Normal procedure is described for penetrations up to 330 × 0,1 mm, but for penetrations above this value, up to 500 × 0,1 mm, different operating parameters are necessary. WARNING - Use of this European Standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1426
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1426 (2007-06), IDT * BS EN 1426 (2007-05-31), IDT * NF T66-004 (2007-06-01), IDT * SN EN 1426 (2007), IDT * SN EN 1426 (2007-06), IDT * OENORM EN 1426 (2007-06-01), IDT * PN-EN 1426 (2007-06-12), IDT * PN-EN 1426 (2009-08-20), IDT * SS-EN 1426 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 1426 (2007-07-04), IDT * UNI EN 1426:2007 (2007-08-02), IDT * STN EN 1426 (2007-10-01), IDT * CSN EN 1426 (2007-08-01), IDT * DS/EN 1426 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 1426:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 1426:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03) * EN 10088-3 (2005-06) * EN 12594 (2007-03) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1426 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2015-07)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Laboratory testing * Materials testing * Needle penetration * Penetrations * Penetrometers * Petroleum products * Sampling methods * Testing * Testing procedures
Số trang
14