Loading data. Please wait

prEN 1426

Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1426
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1425 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12597 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12597
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1427 (1999-05) * prEN 12594 (1999) * ISO 6508 (1986-11)
Thay thế cho
prEN 1426 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1426 (2015-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1426 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1426
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Definitions * Determination * Materials testing * Needle penetration * Penetrations * Penetrometers * Petroleum products * Testing * Testing procedures
Số trang
11