Loading data. Please wait

DIN EN 13305

Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2009

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This EN provides a framework for the specification of hard industrial bitumen used mainly in flooring, varnishes, mineral rubber, roofing and mastic.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13305
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2009
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13305 (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13303 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the loss in mass after heating of industrial bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13303
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15326 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Measurement of density and specific gravity - Capillary-stoppered pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15326
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08)
Determination of flash and fire points - Cleveland open cup method (ISO 2592:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2592
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13305 (2003-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13305 (2003-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2009-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens; German version EN 13305:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13305
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13305 (2008-10) * DIN EN 13305 (1998-11)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Grade * Hard * Hart-aggregates * Industrial * Industrial construction * Industries * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Petroleum products * Properties * Quality requirements * Specification (approval) * Testing * Testing procedures * HART * Kind
Số trang
7