Loading data. Please wait

EN 12592

Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the degree of solubility of bituminous binders having little or no mineral matter other than recovered bituminous binders from asphalt mixes, in a specific solvent. Toluene is used as the solvent for reference tests. NOTE Bituminous binders will have varying solubility in different solvents. WARNING - Use of this European standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12592
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12592 (2007-06), IDT * BS EN 12592 (2007-06-29), IDT * NF T66-012 (2007-06-01), IDT * SN EN 12592 (2007), IDT * OENORM EN 12592 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 12592 (2005-10-01), IDT * PN-EN 12592 (2007-06-12), IDT * PN-EN 12592 (2009-08-21), IDT * SS-EN 12592 (2007-03-22), IDT * UNE-EN 12592 (2007-06-06), IDT * UNI EN 12592:2007 (2007-08-02), IDT * STN EN 12592 (2007-09-01), IDT * CSN EN 12592 (2007-08-01), IDT * DS/EN 12592 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 12592:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 12592:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03) * ISO 4793 (1980-10) * ISO 5272 (1979-02) * ISO 5280 (1979-07)
Thay thế cho
EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12592 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Chemicals * Chemistry * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Sampling methods * Solubility * Solubility test methods * Solvents * Specification (approval) * Test results * Testing * Toluene * Xylene
Số trang
10