Loading data. Please wait

EN 12592

Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the degree of solubility of bituminous binders having little or no mineral matter other than recovered bituminous binders from asphalt mixes, in a specific solvent. Toluene is used as the solvent for reference tests. NOTE Bituminous binders will have varying solubility in different solvents. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to identify the hazards and assess the risks involved in performing this test method and to implement sufficient control measures to protect individual operators (and the environment). This includes appropriate safety and health practices and determination of the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12592
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-012*NF EN 12592 (2014-12-26), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-012*NF EN 12592
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12592 (2015-01), IDT * BS EN 12592 (2014-11-30), IDT * OENORM EN 12592 (2014-12-15), IDT * PN-EN 12592 (2014-12-16), IDT * SS-EN 12592 (2014-11-11), IDT * UNE-EN 12592 (2015-03-11), IDT * TS EN 12592 (2015-04-02), IDT * UNI EN 12592:2015 (2015-01-22), IDT * STN EN 12592 (2015-05-01), IDT * CSN EN 12592 (2015-05-01), IDT * DS/EN 12592 (2015-01-15), IDT * NEN-EN 12592:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 12592:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 2042 (2001)
Standard Test Method for Solubility of Asphalt Materials in Trichloroethylene
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2042
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4793 (1980-10)
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4793
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5272 (1979-02)
Toluene for industrial use; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5272
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03) * EN 12594 (2014-11)
Thay thế cho
EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12592 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12592
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12592 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12592
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Chemicals * Chemistry * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Sampling methods * Solubility * Solubility test methods * Solvents * Specification (approval) * Test results * Testing * Toluene * Xylene
Số trang
9