Loading data. Please wait

EN 1425

Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the perceptible properties of bituminous binders at ambient temperature prior to testing for other properties. WARNING - The use of this standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1425
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-035*NF EN 1425 (2012-07-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-035*NF EN 1425
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1425 (2012-07), IDT * BS EN 1425 (2012-05-31), IDT * SN EN 1425 (2013-06), IDT * OENORM EN 1425 (2012-06-15), IDT * PN-EN 1425 (2012-07-02), IDT * PN-EN 1425 (2014-11-26), IDT * SS-EN 1425 (2012-05-14), IDT * UNE-EN 1425 (2012-07-25), IDT * UNI EN 1425:2013 (2013-01-10), IDT * STN EN 1425 (2012-11-01), IDT * CSN EN 1425 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1425 (2012-08-05), IDT * NEN-EN 1425:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 1425:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03)
Thay thế cho
EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425/A1 (2006-02)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425/A1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1425 (2011-09)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1425
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1425/A1 (2006-02)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425/A1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1425 (2011-09)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1425
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1425 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1425 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425/prA1 (2005-08)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Definitions * Finishes * Foreign substances * Homogeneity * Laboratory testing * Laboratory tests * Marking * Materials testing * Odours * Petroleum products * Properties * Samples * Sampling methods * Sensory * Test specimens * Testing * Testing procedures
Số trang
6