Loading data. Please wait

prEN 1425

Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of perceptible properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1425
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of perceptible properties
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1425 (1994-10), IDT * 94/504431 DC (1994-09-16), IDT * OENORM EN 1425 (1994-08-01), IDT * TS prEN 1425 (1996-01-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1425 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1425 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1425 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1425
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Definitions * Finishes * Foreign substances * Homogeneity * Laboratory tests * Marking * Materials testing * Odours * Petroleum products * Properties * Samples * Test specimens * Testing * Testing procedures
Số trang