Loading data. Please wait

EN 1425/A1

Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1425/A1
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1425 (2006-04), IDT * BS EN 1425 (2000-07-15), NEQ * NF T66-035/A1 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 1425 (2006-05-01), IDT * PN-EN 1425/A1 (2006-07-15), IDT * SS-EN 1425/A1 (2006-02-20), IDT * UNE-EN 1425/A1 (2006-05-24), IDT * UNI EN 1425:2006 (2006-11-16), IDT * CSN EN 1425 (2000-10-01), IDT * DS/EN 1425/A1 (2006-05-29), IDT * NEN-EN 1425:1999/A1:2006 en (2006-02-01), IDT * SFS-EN 1425/A1:en (2006-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1425/prA1 (2005-08)
Thay thế bằng
EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1425/A1 (2006-02)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425/A1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425/prA1 (2005-08)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Consistency (mechanical property) * Construction * Definitions * Finishes * Foreign substances * Homogeneity * Laboratory testing * Laboratory tests * Marking * Materials testing * Odours * Petroleum products * Properties * Samples * Sampling methods * Test specimens * Testing * Testing procedures
Số trang
3