Loading data. Please wait
EN 1425/A1Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-02-00
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1425 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1425 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1425/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1425 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |