Loading data. Please wait

EN 12592

Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12592
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12592 (2000-04), IDT * ASTM D 2042 (1981), IDT * BS EN 12592 (2000-09-15), IDT * NF T66-012 (1999-12-01), IDT * NF T66-012, IDT * SN EN 12592 (2000-01), IDT * SN EN 12592 (2007), IDT * OENORM EN 12592 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12592 (2004-12-22), IDT * SS-EN 12592 (2000-05-12), IDT * UNE-EN 12592 (2000-07-05), IDT * STN EN 12592 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12592 (2000-10-01), IDT * DS/EN 12592 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 12592:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 * ISO 4793 (1980-10) * ISO 5272 (1979-02) * ISO 5280 (1979-07)
Thay thế cho
prEN 12592 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12592 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12592 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12592
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Chemicals * Chemistry * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Sampling methods * Solubility * Solubility test methods * Solvents * Specification (approval) * Test results * Testing * Toluene
Số trang
6