Loading data. Please wait

DIN EN 12591

Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumen; German version EN 12591:1999

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
This document specifies properties and relevant methods for paving grade bitumens which are suitable for use in road cconstruction and maintenance and which are obtained by refining processes from petroleum crude oils.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12591
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumen; German version EN 12591:1999
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12591 (1999-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12593 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the Fraass breaking point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12593
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12595 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of kinematic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12595
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12606-1 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 1: Method by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12606-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12606-2 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the paraffin wax content - Part 2: Method by extraction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12606-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-2 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 2: TFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-3 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22592 (1993-10)
Petroleum products; determination of flash and fire points; Cleveland open cup method (ISO 2592:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22592
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3838 (1995-10)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Cappilary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods (ISO 3838:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3838
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4259 (1995-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4259
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12597 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-2 (1989-10)
Bituminous binders; cutback bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12591 (1997-01)
Thay thế bằng
DIN EN 12591 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens; German version EN 12591:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12591
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12591 (2009-08)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens; German version EN 12591:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12591
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-2 (1989-10)
Bituminous binders; cutback bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12591 (2000-04)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumen; German version EN 12591:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12591
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12591 (1997-01) * DIN 1995-2 (1988-11) * DIN 1995-1 (1988-11) * DIN 1995 (1980-12)
Từ khóa
Asphalt roads * Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Classification * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Materials * Materials testing * Pavements (roads) * Penetrations * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification (approval) * Testing * Streets
Số trang
12