Loading data. Please wait

EN 12596

Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12596
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12596 (2000-04), IDT * ASTM D 2171 (1994), IDT * BS EN 12596 (2000-07-15), IDT * NF T66-046 (1999-12-01), IDT * NF T66-046, IDT * SN EN 12596 (2000-01), IDT * SN EN 12596 (2007), IDT * OENORM EN 12596 (2000-04-01), IDT * PN-EN 12596 (2002-09-15), IDT * SS-EN 12596 (2000-05-12), IDT * UNE-EN 12596 (2000-06-19), IDT * STN EN 12596 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12596 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12596 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 12596:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
prEN 12596 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Dynamic viscosity * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Viscometers * Viscosity
Số trang
14