Loading data. Please wait

EN 12596

Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the dynamic viscosity of bituminous binders by means of a vacuum capillary viscometer at 60 °C in a range between 0,003 6 Pas and 580000 Pas. Other temperatures are possible if calibration constants are known. Bituminous emulsions are not within the scope of this method. NOTE 1 Emulsions containing bituminous binders are not considered to be covered by this method. This method can be used for recovered and/or stabilized binders obtained from emulsions. NOTE 2 The viscosity behaviour of some polymer modified bitumens (PMB) is not demonstrated in a vacuum capillary viscometer. Other methods are more relevant. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to identify the hazards and assess the risks involved in performing this test method and to implement sufficient control measures to protect individual operators (and the environment). This includes appropriate safety and health practices and determination of the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12596
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-046*NF EN 12596 (2014-12-26), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-046*NF EN 12596
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12596 (2015-01), IDT * BS EN 12596 (2014-11-30), IDT * OENORM EN 12596 (2014-12-15), IDT * PN-EN 12596 (2014-12-16), IDT * SS-EN 12596 (2014-11-11), IDT * TS EN 12596 (2015-04-02), IDT * UNI EN 12596:2015 (2015-01-22), IDT * STN EN 12596 (2015-05-01), IDT * CSN EN 12596 (2015-06-01), IDT * DS/EN 12596 (2015-01-08), IDT * NEN-EN 12596:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 12596:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 2171 (2001)
Standard Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacuum Capillary Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2171
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 77 (1998)
Standard Test Method for Inspection and Verification of Thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 77
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03)
Thay thế cho
EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12596 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12596
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12596 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12596
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12596 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12596
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12596 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity by vacuum capillary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12596
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12596 (2014-11)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Dynamic viscosity * Inspection * Materials * Materials testing * Petroleum products * Properties * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Vacuum * Viscometers * Viscosity
Số trang
19