Loading data. Please wait

EN 12594

Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for preparing samples of bituminous binders in order to test their properties. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to identify the hazards and assess the risks involved in performing this test method and to implement sufficient control measures to protect individual operators (and the environment). This includes appropriate safety and health practices and determination of the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12594
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12594 (2015-01), IDT * BS EN 12594 (2014-11-30), IDT * NF T66-034 (2014-12-26), IDT * OENORM EN 12594 (2014-12-15), IDT * PN-EN 12594 (2014-12-16), IDT * SS-EN 12594 (2014-11-11), IDT * UNE-EN 12594 (2015-03-11), IDT * TS EN 12594 (2015-04-02), IDT * UNI EN 12594:2015 (2015-01-29), IDT * STN EN 12594 (2015-05-01), IDT * CSN EN 12594 (2015-05-01), IDT * DS/EN 12594 (2015-01-08), IDT * NEN-EN 12594:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 12594:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1425 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (2013-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bituminous emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1431 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-1 (2012-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-4 (2005-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 4: Bitumen recovery: Fractionating column
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14023 (2010-04)
Bitumen and bituminous binders - Specification framework for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14769 (2012-05)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 58 (2012-03) * EN 12607-1 (2014-11) * EN 12607-2 (2014-11) * EN 12607-3 (2014-11) * EN 12697-2+A1 (2007-07) * EN 12847 (2009-03) * EN 13074-1 (2011-02)
Thay thế cho
EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12594 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12594
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (1996-10)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12594 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12594
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (2006-11)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (2005-08)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (1999-06)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Laboratory testing * Materials * Materials testing * Petroleum products * Preparation * Properties * Samples * Specimen preparation * Testing * Sample preparation
Số trang
10