Loading data. Please wait

EN 1431

Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the quantitative determination of residual binder and oil distillate in bituminous emulsions. The method can also be used to obtain residue and oil distillate for further testing. NOTE The properties of the material recovered in the test are not necessarily the same as those of the original materials from which the emulsion was produced, especially for polymer modified bitumens. WARNING - The use of this standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1431
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-036*NF EN 1431 (2009-05-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-036*NF EN 1431
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1431 (2009-07), IDT * BS EN 1431 (2009-04-30), IDT * SN EN 1431 (2009), IDT * OENORM EN 1431 (2009-06-01), IDT * PN-EN 1431 (2009-04-29), IDT * SS-EN 1431 (2009-03-19), IDT * UNE-EN 1431 (2009-09-29), IDT * UNI EN 1431:2009 (2009-05-07), IDT * STN EN 1431 (2009-09-01), IDT * CSN EN 1431 (2009-07-01), IDT * DS/EN 1431 (2009-08-05), IDT * NEN-EN 1431:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 1431:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2007-08)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1431 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1431 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1431
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1431 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1431 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1431 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1431
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1431 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residual binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1431
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1431 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1431
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1431 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1431
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Construction * Definitions * Determination * Determination of content * Dimensions * Distillates * Distillation * Distillation residue * Emulsions * Laboratory testing * Materials testing * Mathematical calculations * Oils * Petroleum products * Reagents * Residue tests * Testing
Số trang
13