Loading data. Please wait

prEN 12594

Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for preparing samples of bituminous binders in order to test their properties. WARNING - Use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12594
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12594 (2013-02), IDT * 13/30273898 DC (2013-02-06), IDT * PR NF T66-034, IDT * OENORM EN 12594 (2013-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 12594 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12594
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12594 (2014-11)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12594 (2014-05)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12594
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (2013-01)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12594
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Laboratory testing * Materials * Materials testing * Petroleum products * Preparation * Properties * Samples * Specimen preparation * Testing * Sample preparation
Số trang
10